MENU

Hotline

0869210768
Danh mục sản phẩm

Polyethylene Glycol (PEG) 400 600 – Carbowax 600

  • Liên hệ: 0869210768 để được báo giá
Tên sản phẩm Polyethylene Glycol 400
Tên gọi khác PEG 400,  polyethylene oxide (PEO) hoặc polyoxyethylene (POE), Carbowax
Công thức hóa học H-(O-CH2-CH2)n-OH
Xuất xứ Malaysia
Số CAS 25322-68-3
Tính chất

Polyethylene Glycol 400 và 600 là chất lỏng không màu trong suốt ở 23 ºC. PEG 400 có thể là một chất lỏng không màu trong suốt,có thể là một chất lỏng trắng đục hoặc là một chất bán rắn tuỳ thuộc vào nhiệt độ môi trường. Nhiệt độ đông đặc là 20 ºC

Quy cách 230 kg/phuy
Bảo quản Để nơi khô giáo, thoáng mát, tránh nơi nhiệt độ cao

 

 Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng có nhu cầu về các sản phẩm Hóa chất.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ số Hotline:  0869210768

 

I.Giới thiệu

Polyethylene glycol thường được viết tắt là PEG, là một loại hợp chất đa năng, phổ biến và linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Với tính chất không độc hại, hòa tan trong nước và khả năng tăng cường đặc tính vật lý và hóa học cho các chất khác, PEG trở thành một trong những thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm hàng ngày từ y học đến công nghiệp.

Nó còn có tên gọi khác là polyethylene oxide (PEO), polyethylene (POE), tùy thuộc vào khối lượng phân tử và tên thương mại là Carbowax

 

II.Polyethylene Glycol (PEG) là gì?

PEG là một polymer linh hoạt có khối lượng phân tử lớn, cấu trúc phân tử dài, được tạo thành từ sự kết hợp của các đơn vị ethylene glycol lặp lại. PEG có trọng lượng phân tử từ vài trăm đến vài nghìn Dalton.Công thức hóa học của polyethylene glycol là (C2H4O)n hay HO-(CH2CH2O)n-H, trong đó n là số lượng đơn vị ethylene glycol trong polymer. Điều này tạo nên cấu trúc đặc biệt cho PEG, cho phép nó tồn tại dưới nhiều dạng và độ nhớt khác nhau. Điều đặc biệt nữa về PEG là khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ của nó, khiến nó trở thành một chất liệu có tính chất hydrophilic xuất sắc giúp cải thiện tính chất thẩm thấu và tạo độ ẩm trong các ứng dụng y tế và mỹ phẩm. Với tính chất này, PEG có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng đa dạng.

Cấu trúc phân tử PEG

Cấu trúc phân tử PEG

Các loại Polyethylene Glycol gồm: PEG 200, PEG300, PEG400, PEG600, PEG1000, PEG1500, PEG3400, PEG4000, PEG6000, PEG9000, PEG8000, PEG12000

Polyethylene Glycol 400 và 600 là chất lỏng không màu trong suốt ở 23°C. PEG600 còn có thể là một chất lỏng trắng đục hoặc là một chất bán rắn tuỳ thuộc vào nhiệt độ môi trường. Nhiệt độ đông đặc ở 20°C.

PEG có khối lượng phân tử lớn hơn 1000 là chất rắn ở 230°C. Gồm các loại sau:

Bột mịn: dạng hạt nhỏ màu trắng hoặc hơi vàng có kích thước hạt từ 0.15-0.6mm

Bột: dạng hạt nhỏ màu trắng/hơi vàng, kích thước hạt 0.4-1mm

Phiến: màu trắng có kích thước hạt khác nhau.

 

III.Tính chất của Polyethylene Glycol

PEG có một số tính chất đáng chú ý, làm cho nó trở thành một chất liệu đa năng được ưa chuộng. Các tính chất chính của PEG bao gồm:

1.Tính chất Hydrophilic:

PEG có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, làm cho nó trở thành một chất liệu lý tưởng cho các ứng dụng y học và thực phẩm.

2.Tính Stabilizer - ổn định:

Trong công nghiệp, PEG thường được sử dụng như một chất ổn định để giữ cho các thành phần khác nhau không pha loãng hoặc tách lớp.

3.Khả năng Hòa tan:

PEG có khả năng hòa tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ khác, làm cho nó trở thành một chất liệu dễ sử dụng trong quá trình sản xuất.

4.Tính Chất bôi trơn:

PEG có tính chất bôi trơn cao, điều này khiến nó trở thành một chất phụ gia quan trọng trong công nghiệp dầu khí và sản xuất chất tẩy rửa.

 

IV.Ứng dụng của Polyethylene Glycol

1.PEG trong Y tế, Dược phẩm và Y học

PEG là một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc, đặc biệt là trong các thuốc uống, bôi ngoài da và thuốc tiêm. Nó giúp cải thiện độ hòa tan của các chất khó tan trong nước và tăng sự hấp thu của thuốc trong cơ thể đồng thời làm giảm đi sự cay, đắng của một số loại thuốc và duy trì liều lượng đều đặn.

Một ứng dụng quan trọng của PEG trong y học là sản xuất thuốc chống ung thư. PEG được sử dụng để làm giảm độ độc tính của các chất chống ung thư, giúp bảo vệ các tế bào khỏi sự tấn công của chúng.

Nó cũng được sử dụng để tạo thành các dạng thuốc như viên nang, viên tráng sữa, giúp dễ dàng uống và hòa tan trong nước.

Ứng dụng của PEG

Ứng dụng của PEG

2.PEG trong Công nghiệp Dược phẩm

Ngoài việc sử dụng trong sản xuất thuốc, PEG còn được ứng dụng trong quá trình sản xuất. Nó được sử dụng để tạo thành các lớp phủ bề mặt và điều chỉnh độ nhớt trong quá trình sản xuất và đóng gói thuốc.

3.Chất làm mềm và dưỡng ẩm da:

PEG thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, lotion và sữa tắm bởi khả năng giữ nước và giúp da mềm mại hơn.

4.Sản phẩm chăm sóc tóc:

PEG cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện cấu trúc tóc và làm cho tóc bóng mượt hơn.

5.Sản phẩm chăm sóc sức khỏe:

PEG được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe như thuốc nhuộm và mỹ phẩm. Nó giúp tăng cường tính năng của sản phẩm và giữ cho màu sắc lâu hơn.

6.Sản xuất thực phẩm:

PEG cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm làm chất nhũ hóa, chất bảo quản và chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo bọt và chất làm mềm. PEG thường được sử dụng như một chất làm ẩm trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó giúp duy trì độ ẩm và độ bóng cho các sản phẩm thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

7.Chất tạo màng:

PEG có thể được sử dụng để tạo màng bảo vệ cho các sản phẩm dạng viên nén và hạt phức hợp.

8.PEG trong Công nghiệp Dầu khí

PEG được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí như chất tạo màng và chất phụ gia giảm ma sát. Nó giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của các sản phẩm dầu khí.

9.Sản xuất gốm

Chúng có tác dụng làm chất hoá dẻo, chất binder và chất mang PEG giúp ceramic mass dễ gia công và trơn láng hơn, tạo độ bôi trơn bên trong và bên ngoài tốt và làm tăng độ bền của sản phẩm chưa nung.

10.Sản xuất keo dán:

PEG 400 được dùng như chất hoá dẻo làm tăng tính bôi trơn và tính ẩm cho keo dán giúp keo giữ được độ bám dính lâu hơn đặc biệt trong sản xuất các loại keo dán áp hợp, keo dán dẻo nhiệt (kết hợp các loại PEG với các hợp chất khác như amine, maleic anhydrice hoặc polyvinyl acetate.)

 

V.Tại sao Polyethylene glycol (PEG) trở thành lựa chọn hàng đầu - Lợi ích của Polyethylene Glycol

PEG được ưa chuộng bởi vì nó có những lợi ích đáng kể sau đây:

1.Tính linh hoạt - Ứng dụng rộng rãi:

Khả năng điều chỉnh độ nhớt và tính chất hút nước của PEG làm cho nó phù hợp trong nhiều ứng dụng khác nhau từ y học đến công nghiệp, làm cho nó trở thành một chất liệu đa dạng và hiệu quả.

2.Khả năng tăng cường đặc tính của các chất khác - Tăng hiệu quả thuốc

PEG có khả năng hòa tan trong nước và hỗ trợ kết hợp với các chất khác để cải thiện tính chất của chúng. Trong y học, PEG giúp tăng hiệu quả của thuốc bằng cách cải thiện độ hòa tan và sự hấp thu

3.Cải thiện tính chất sản phẩm:

Trong các sản phẩm thực phẩm và chăm sóc cá nhân, PEG giúp cải thiện tính chất phân tán và hòa tan của các thành phần.

4.An toàn và không độc hại:

PEG đã được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh là không gây độc tính trong cơ thể người. PEG được coi là an toàn khi sử dụng bên ngoài cơ thể và không gây hại đến sức khỏe con người.

5.Tính ổn định cao:

PEG giúp bảo quản và duy trì tính chất của các chất khác trong thời gian dài.

6.Giá thành phải chăng – Tiết kiệm chi phí

PEG là một chất liệu phổ biến, dễ dàng tiếp cận và có giá thành hợp lý, có tính kinh tế cao giúp giảm chi phí sản xuất là lựa chọn phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.

7.Không màu và không mùi:

PEG không có mùi và màu sắc, làm cho nó dễ sử dụng và tích hợp vào nhiều sản phẩm.

8.Tính chất hòa tan tốt:

PEG có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác, giúp nó dễ dàng kết hợp với các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm hoàn chỉnh.

9.Bảo vệ môi trường:

 Sử dụng PEG có thể giúp giảm lượng chất thải và tạo ra các sản phẩm an toàn với môi trường.

  Tổng kho PEG  

Kho hàng PEG

VI.Liều lượng và cách dùng polyethylene glycol

Liều lượng và cách dùng của polyethylene glycol tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với các sản phẩm mỹ phẩm, PEG thường được sử dụng ở mức 1-5%. Đối với các sản phẩm thực phẩm, PEG thường được sử dụng ở mức 0,1-0,5%. Đối với các thuốc, PEG thường được sử dụng ở mức 1-10%.

 

VII.Câu hỏi thường gặp

1.PEG là gì?

PEG là viết tắt của Polyethylene glycol, một loại hợp chất đa năng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chăm sóc da, chăm sóc tóc, dược phẩm và sản xuất thực phẩm.

2.PEG có an toàn không?

Có, PEG được coi là an toàn khi sử dụng bên ngoài cơ thể và không gây hại đến sức khỏe con người. Trong y học và công nghiệp, PEG đã được sử dụng rộng rãi và được coi là an toàn khi sử dụng theo hướng dẫn. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất liệu nào khác, việc tuân thủ đúng hướng dẫn và quy định về sử dụng là rất quan trọng.

3.Có bao nhiêu loại PEG?

Có nhiều loại PEG với kích thước và tính chất khác nhau. Các loại PEG thường được xác định bằng con số sau chữ PEG (ví dụ: PEG-400, PEG-1000). Con số này thể hiện trung bình số đơn vị ethylene glycol trong phân tử PEG.

4.PEG có khả năng hòa tan trong nước không?

Có, PEG có khả năng hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol và isopropanol, điều này làm cho nó trở thành một chất tốt để kết hợp với các chất khác trong nhiều ứng dụng khác nhau.

5.PEG có thể được tìm thấy trong những loại thực phẩm nào?

PEG có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, bao gồm: Bánh mì, Bánh quy, Thịt chế biến sẵn, Sữa, Sữa chua, Kem.

 

VIII.Kết luận

Polyethylene glycol (PEG) là một chất liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc da, chăm sóc tóc, dược phẩm và sản xuất thực phẩm. Với tính chất không độc hại, khả năng tăng cường đặc tính của các chất khác và giá thành phải chăng, PEG trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất nhiều sản phẩm hàng ngày.

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về Polyethylene glycol (PEG) và ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tận dụng tính năng độc đáo của PEG để tạo ra những sản phẩm chất lượng và tiện ích.





Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm

H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric
Axit phosphoric (H3PO4) là một axit không màu, mùi hắc, có vị chua, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và nó cũng là...

Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già
Oxy già - H2O2 (Hydrogen Peroxide) là một chất oxy hóa mạnh có khả năng tẩy trùng và tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm...

Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già
Không cần tìm kiếm bất kỳ sản phẩm làm trắng nào khác nữa, hãy sử dụng H2O2 để làm trắng quần áo, răng và tóc của bạn. Tìm hiểu thêm về những ứng dụng...



Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ:

379 Phố Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Website:

https://dtpimex.vn/

Email

info@dtpimex.vn

Hotline:  0869210768

 

Bản quyền thuộc về Công ty hóa chất Hà Nội DTP.
messenger icon zalo icon