MENU

Hotline

0869210768
Danh mục sản phẩm

Aspirin – ASA – Acetylsalicylic Acid

  • Liên hệ: 0869210768 để được báo giá

Aspirin – ASA cấp  sử dụng trong sản xuất

Aspirin ở dạng hạt ánh kim, không mùi, ổn định trong không khí khô. Trong không khí ẩm, nó thủy phân thành acid salicylic và acid acetic nên có mùi dấm.

Hàm lượng : /

Quy Cách :

  • Novasyl – Thái Lan, Quy cách – 50 kg/thùng.
  • Hebei Jing Ye Chemical Engineering – Trung Quốc, Quy cách – 25 kg/thùng

Aspirin – ASA cấp kĩ thuật sử dụng trong phòng thí nghiệm, labs

Hàm lượng : /

Quy cách : 500gram/ lọ ; 1000gam/ lọ

Xuất xứ : Merck – Đức ; Xilong – TQ ; Samchun – Hàn Quốc ; Sigma Aldrich – Mỹ ; Prolabo – Pháp 

 Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng có nhu cầu về các sản phẩm Hóa chất.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ số Hotline:  0869210768

 

I. Giới Thiệu về Aspirin – ASA

·      Aspirin (acetylsalicylic acid - ASA) là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAID).

·      Nó là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.

Tên gọi khác của Aspirin – ASA

Tên Tiếng Việt : aspirin

Tên Tiếng Anh : acetylsalicylic acid

Tên Hoá Học : C9H8O4

Aspirin – ASA – Acetylsalicylic Acid 

Aspirin – ASA – Acetylsalicylic Acid

II. Những Đặc Điểm Cơ Bản về Aspirin – ASA

Cấu tạo Aspirin – ASA – Acetylsalicylic Acid

Cấu tạo Aspirin – ASA – Acetylsalicylic Acid

1. Khái niệm:

Aspirin, còn được gọi là acetylsalicylic acid (ASA), là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAID). Nó là một trong những loại thuốc phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

2. Tính chất vật lý:

  • Công thức phân tử: C9H8O4
  • Khối lượng mol: 180,16 g/mol
  • Khối lượng riêng: 1,35 g/cm3
  • Điểm nóng chảy: 135,5°C
  • Điểm sôi: 251°C
  • Tan trong nước: Ít tan
  • Tan trong dung môi hữu cơ: Tan tốt

3. Tính chất hóa học:

  • Aspirin là một axit yếu, có thể phản ứng với bazơ tạo thành muối.
  • Aspirin có thể tham gia phản ứng thủy phân tạo thành axit salicylic và axit acetic.
  • Aspirin có thể tham gia phản ứng khử tạo thành axit salicylic.

4. Cơ chế tác dụng:

Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất prostaglandin. Prostaglandin là các chất truyền tín hiệu gây ra đau, viêm và sốt.

5. Ứng dụng:

  • Aspirin được sử dụng để điều trị đau, bao gồm đau đầu, đau lưng và đau khớp.
  • Aspirin được sử dụng để hạ sốt.
  • Aspirin được sử dụng để giảm viêm.
  • Aspirin được sử dụng để ngăn ngừa các biến cố tim mạch, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

6. Liều lượng và cách dùng:

  • Aspirin có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang, viên nhai và thuốc đặt hậu môn.
  • Liều lượng và cách dùng aspirin phụ thuộc vào tình trạng cần điều trị và độ tuổi của người bệnh.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng aspirin.

7. Tác dụng phụ:

  • Aspirin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
    • Đau bụng
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Tiêu chảy
    • Chảy máu
    • Phản ứng dị ứng
  • Aspirin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
    • Thuốc chống đông máu
    • Thuốc lợi tiểu
    • Thuốc hạ huyết áp
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng aspirin nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bất kỳ bệnh lý nào khác.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng aspirin theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không nên tự ý sử dụng aspirin với liều lượng cao hoặc trong thời gian dài.
  • Nên bảo quản aspirin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

III. Ứng Dụng Của Aspirin – ASA  Trong Đời Sống

Aspirin, còn được gọi là acid acetylsalicylic (ASA), có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày:

 

1. Giảm đau và hạ sốt:

Aspirin thường được sử dụng để giảm đau và hạ sốt, đặc biệt là trong trường hợp đau nhức cơ xương, đau đầu và các triệu chứng sốt.

 

2. Giảm viêm:

Aspirin có tác dụng làm giảm viêm, do đó được sử dụng trong việc điều trị viêm khớp và các tình trạng viêm khác.

 

3. Phòng ngừa bệnh tim mạch:

Aspirin được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ và cục bộ tim mạch ở những người có nguy cơ cao.

 

4. Điều trị bệnh tim mạch:

Nó được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch như cơn đau thắt ngực và sau cơn đau tim.

 

5. Ngừa sự hình thành của cục máu:

Aspirin được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành của cục máu, giảm nguy cơ đột quỵ và cục bộ tim mạch.

 

Tóm lại, Aspirin có vai trò quan trọng trong việc giảm đau, hạ sốt, giảm viêm và ngăn ngừa các vấn đề tim mạch và đột quỵ.

IV. Cách bảo quản Aspirin – ASA  

Cách bảo quản Aspirin (ASA):

 

1. Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Aspirin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, ở mức từ 15 đến 30 độ C (tức là khoảng 59-86 độ F).

 

2. Tránh ánh sáng trực tiếp: Aspirin nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp để ngăn chặn sự phân hủy do tác động của ánh sáng.

 

3. Đóng gói kín đáo: Bảo quản Aspirin trong bao bì kín đáo, giữ nắp chai hoặc hộp đóng chặt để ngăn không khí và độ ẩm tiếp xúc.

 

4. Tránh ẩm và nhiệt độ cao: Tránh bảo quản Aspirin ở nơi có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

 

5. Giữ xa tầm tay trẻ em: Để tránh tình trạng phạm tội với trẻ em, Aspirin nên được bảo quản ở nơi không thể tiếp cận được.

 

Tuân thủ các biện pháp bảo quản này giúp đảm bảo Aspirin duy trì chất lượng và hiệu quả của nó trong thời gian dài.

V. Câu Hỏi Thường Gặp Về Aspirin – ASA  

1. Aspirin là gì?

 

   - Aspirin là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm.

 

2. Aspirin được sử dụng để điều trị những vấn đề gì?

 

   - Aspirin được sử dụng để giảm đau, hạ sốt, giảm viêm và ngăn ngừa các vấn đề tim mạch và đột quỵ.

 

3. Aspirin có tác dụng phụ không?

 

   - Có thể có tác dụng phụ như đau dạ dày, rối loạn tiêu hóa và chảy máu dạ dày.

 

4. Aspirin nên được sử dụng như thế nào?

 

   - Aspirin nên được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.

 

5. Aspirin có tương tác với các loại thuốc nào?

 

   - Aspirin có thể tương tác với các thuốc chống đông máu, thuốc chống viêm không steroid và một số loại thuốc khác, vì vậy hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.

VI. Kết Luận

Aspirin, hay còn được gọi là ASA, là một loại thuốc không steroid chống viêm và giảm đau được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. ASA có tác dụng giảm đau, hạ sốt và làm giảm viêm, là lựa chọn phổ biến cho điều trị đau nhức cơ bản và các bệnh lý như viêm khớp và đau đầu. Tuy nhiên, việc sử dụng ASA cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra như vấn đề về dạ dày và tăng nguy cơ chảy máu.

VII. Mua hóa chất Aspirin – ASA  ở đâu tại Hà Nội – TP. HCM?

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về  Aspirin – ASA  và sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất này trong các ứng dụng.

Hiện tại Công ty Hóa chất Hà Nội DTP đang cung cấp hóa chất Công nghiệp,  Aspirin – ASA  với các ưu điểm:

- Sản phẩm chất lượng cao có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành tiêu chuẩn nhà sản xuất

- Giá cả tốt nhất trên thị trường

- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về hóa chất và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7

- Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian, công sức cho khách hàng

Nếu bạn có nhu cầu tìm mua sản phẩm này thì hãy tìm đến với công ty Hóa chất Hà Nội DTP để được nhân viên chúng tôi tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình.

Mọi thắc mắc xin liên hệ:

Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ: 379 P. Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Điện thoại: 0869 210 768

Website: https://dtpimex.vn/

Email: info@dtpimex.vn





Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm

H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric
Axit phosphoric (H3PO4) là một axit không màu, mùi hắc, có vị chua, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và nó cũng là...

Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già
Oxy già - H2O2 (Hydrogen Peroxide) là một chất oxy hóa mạnh có khả năng tẩy trùng và tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm...

Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già
Không cần tìm kiếm bất kỳ sản phẩm làm trắng nào khác nữa, hãy sử dụng H2O2 để làm trắng quần áo, răng và tóc của bạn. Tìm hiểu thêm về những ứng dụng...



Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ:

379 Phố Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Website:

https://dtpimex.vn/

Email

info@dtpimex.vn

Hotline:  0869210768

 

Bản quyền thuộc về Công ty hóa chất Hà Nội DTP.
messenger icon zalo icon