MENU

Hotline

0869210768
Danh mục sản phẩm

Chất Hoạt Động Bề Mặt SLES - Sodium Lauryl Ether Sulfate - Sodium Laureth Sulfate – Chất Tạo Bọt

  • Liên hệ: 0869210768 để được báo giá

Ngoại quan Sles : Dạng nước sệt, đặc có màu trắng trong suốt hoặc màu vàng nhạt. Sles có độ nhớt cao.

Hàm lượng : /

Quy Cách : 160kg/phuy

Xuất Xứ : Cognis  Thailand; Kao – Indonesia

 Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng có nhu cầu về các sản phẩm Hóa chất.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ số Hotline:  0869210768

 

 I. Giới Thiệu về SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

Sodium Lauryl Ether Sulfate , hay natri lauryl ete sunfat (SLES), là một chất hoạt động bề mặt và thuốc tẩy mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,…). SLES là chất tạo bọt rẻ và rất hiệu quả.

SLES, SLS, ALS và natri pareth sunfat là những chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các loại mỹ phẩm vì đặc tính làm sạch và tạo nhũ của chúng. Những chất này hoạt động tương tự xà phòng.

Tên gọi khác của SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

Tên Tiếng Việt : Chất hoạt động bề mặt , SLES

Tên Tiếng Anh : Natri lauryl ete sunfat, Natri lauryl sulfat, Sodium lauryl sulfate, SLS, Sodium dodecyl sulfate (SDS), Chất tạo bọt.

Tên Hoá Học : Natri laureth sunfat

   

Thùng SLES - Sodium Lauryl Ether Sulfate

II.Những Đặc Điểm Cơ Bản về SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

1. Cấu tạo:

·      SLES là một hợp chất hoạt động bề mặt anion, có công thức hóa học là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n thường dao động từ 1 đến 3.

·      Cấu tạo của SLES gồm một phần gốc hydrocarbon (lauryl) liên kết với một phần gốc sulfate (-SO3Na) và một số nhóm ethoxylate (-CH2CH2O-).

2. Tính chất vật lý:

·      Dạng: Chất lỏng sánh, không màu, không mùi.

·      Khả năng tan: Tan tốt trong nước.

·      Tạo bọt tốt.

·      Có tính axit nhẹ.

3. Tính chất hóa học:

·      SLES là một chất hoạt động bề mặt, có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của nước.

·      SLES có thể tác dụng với kim loại, bazơ, axit và muối khác.

·      SLES có tính khử và có thể tham gia phản ứng oxy hóa khử.

Lưu ý:

·      SLES có thể gây kích ứng da và mắt.

·      Nên sử dụng SLES một cách cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.

III.Ứng Dụng Của SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm làm sạch gia đình. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của SLES trong đời sống hàng ngày:

1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân:

SLES thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm như kem đánh răng, sữa tắm, và dầu gội. Nó giúp tạo ra bọt mịn và làm sạch hiệu quả, làm cho sản phẩm dễ sử dụng và có hiệu quả hơn.

2. Sản phẩm làm sạch gia đình:

SLES cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch như bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy rửa đa năng. Tính chất tạo bọt và làm sạch mạnh mẽ của nó giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ một cách hiệu quả.

3. Sản phẩm chăm sóc da:

SLES thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa dưỡng da và kem dưỡng ẩm. Nó có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và giúp kem dưỡng da thẩm thấu vào da một cách dễ dàng.

4. Sản phẩm chăm sóc tóc:

Trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả, SLES giúp tạo ra bọt mịn và loại bỏ bụi bẩn từ da đầu và tóc một cách hiệu quả 

5. Sản phẩm chăm sóc vật nuôi:

SLES cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc vật nuôi như dầu tắm cho thú cưng, giúp làm sạch lông và da của thú cưng một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.

SLES là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm tiêu dùng hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự sạch sẽ và chăm sóc cho da và tóc. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và cân nhắc đến mức độ nhạy cảm của làn da của mỗi người.

IV.Ứng Dụng Trong Phòng Thí Nghiệm Của SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

Trong phòng thí nghiệm, SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate) cũng có một số ứng dụng:

1. Dung môi trong phân tích hóa học:

SLES có thể được sử dụng làm dung môi trong một số phương pháp phân tích hóa học, như trong quá trình chiết xuất hoặc làm môi trường cho các phản ứng hóa học.

2. Chất tạo bọt trong quá trình làm sạch dụng cụ và thiết bị:

SLES có tính chất tạo bọt và làm sạch mạnh mẽ, do đó có thể được sử dụng để làm sạch các dụng cụ và thiết bị trong phòng thí nghiệm.

3. Làm dung môi cho một số loại thử nghiệm sinh hóa:

Trong một số thử nghiệm sinh hóa, SLES có thể được sử dụng làm dung môi để pha loãng các dung dịch hoặc giảm độ nhớt của các mẫu.

4. Chất tạo bọt trong quá trình chuẩn độ và pha loãng:

SLES có thể được sử dụng làm chất tạo bọt trong quá trình chuẩn độ hoặc pha loãng các dung dịch hóa học để giúp quan sát và đo lường dễ dàng hơn.

5. Trong sản xuất và kiểm tra các sản phẩm hóa phẩm:

SLES cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và kiểm tra các sản phẩm hóa phẩm để giúp cải thiện tính chất của chúng hoặc làm cho quá trình kiểm tra trở nên dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, việc sử dụng SLES trong phòng thí nghiệm cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp với nó hoặc khi làm việc với các dung dịch chứa axit sulfuric.

V.Hướng dẫn cách sử dụng SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

Tham khảo hướng dẫn chi tiết từ đội ngũ kĩ thuật trước khi đưa vào sử dụng thực tế.

VI.Cách Điều Chế  SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate) thường được điều chế từ etoxylated lauryl alcohol, một dẫn xuất của dầu cọ. Dưới đây là quy trình tổng quát cho việc điều chế SLES:

1. Tạo ra etoxylated lauryl alcohol: Lauryl alcohol được etoxylated bằng cách thêm các phân đoạn ethylene oxide vào phân tử lauryl alcohol trong một quá trình oxy hóa.

2. Sulfat hóa: Etoxylated lauryl alcohol sau đó được sulfat hóa bằng cách trùng hợp với axit sulfuric hoặc oleum (SO3 trong sulfuric acid) để tạo ra SLES.

3. Tinh chế và làm sạch: SLES được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

4. Điều chỉnh đặc tính: Quá trình điều chỉnh đặc tính có thể được thực hiện để đảm bảo SLES đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

5. Kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Cuối cùng, SLES được kiểm tra và kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất.

VII.Cách bảo quản SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate – Magie Clorua

·      Lưu trữ trong một khu vực mát mẻ, thông gió tốt.

·      Tránh xa sức nóng và lửa.

·      Lưu trữ trong bao bì kín.

·      Không tương thích: chất oxy hóa và thực phẩm.

VIII.Câu Hỏi Thường Gặp

1. SLES là gì?

   - SLES là viết tắt của Sodium Lauryl Ether Sulfate, một chất hoạt động bề mặt phổ biến được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm sạch.

2. SLES có tác dụng gì trong sản phẩm làm sạch?

   - SLES có khả năng tạo bọt mạnh mẽ và làm sạch dầu mỡ, bụi bẩn từ bề mặt, giúp sản phẩm làm sạch hoạt động hiệu quả.

3. SLES có an toàn cho da không?

   - SLES có thể gây kích ứng da ở một số người nhạy cảm, nhưng được sử dụng một cách an toàn khi nồng độ thấp và kết hợp với các chất phụ gia làm dịu.

4. SLES có thể phân hủy sinh học không?

   - SLES không phân hủy sinh học và có thể gây ra các vấn đề về môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

5. SLES có tương tự với SLS không?

   - SLES có cấu trúc tương tự với SLS (Sodium Lauryl Sulfate), nhưng nó được etoxylated, tạo thành một phân đoạn ethylene oxide, giúp làm dịu và làm mềm hơn trên da.

IX.Kết Luận

SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate) là một chất hoạt động bề mặt phổ biến được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng tạo bọt mạnh mẽ và loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn từ bề mặt. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải được cân nhắc và tuân thủ hướng dẫn để tránh kích ứng da và tiềm ẩn các vấn đề môi trường.

X.Mua hóa chất SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate ở đâu tại Hà Nội – TP. HCM?

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về  SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate và sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất này trong các ứng dụng.

Hiện tại Công ty Hóa chất Hà Nội DTP đang cung cấp hóa chất Công nghiệp,  SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate với các ưu điểm:

- Sản phẩm chất lượng cao có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành tiêu chuẩn nhà sản xuất

- Giá cả tốt nhất trên thị trường

- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về hóa chất và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7

- Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian, công sức cho khách hàng

Nếu bạn có nhu cầu tìm mua sản phẩm này thì hãy tìm đến với công ty Hóa chất Hà Nội DTP để được nhân viên chúng tôi tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình.

Mọi thắc mắc xin liên hệ:

Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ: 379 P. Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Điện thoại: 0869 210 768

Website: https://dtpimex.vn/

Email: info@dtpimex.vn

 





Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm

H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric
Axit phosphoric (H3PO4) là một axit không màu, mùi hắc, có vị chua, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và nó cũng là...

Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già
Oxy già - H2O2 (Hydrogen Peroxide) là một chất oxy hóa mạnh có khả năng tẩy trùng và tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm...

Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già
Không cần tìm kiếm bất kỳ sản phẩm làm trắng nào khác nữa, hãy sử dụng H2O2 để làm trắng quần áo, răng và tóc của bạn. Tìm hiểu thêm về những ứng dụng...



Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ:

379 Phố Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Website:

https://dtpimex.vn/

Email

info@dtpimex.vn

Hotline:  0869210768

 

Bản quyền thuộc về Công ty hóa chất Hà Nội DTP.
messenger icon zalo icon