MENU

Hotline

0869210768
Danh mục sản phẩm

Kẽm Sulfate – ZnSO4 . 7H2O 98% – Zinc Sulfate

  • Liên hệ: 0869210768 để được báo giá

Kẽm Sulfate cấp công nghiệp

Zinc sulfate heptahydrat , monohydrate

  • Hàm lượng : 98%
  • Quy Cách : 25kg/bao
  • Xuất Xứ : Việt Nam , Trung Quốc

Kẽm sunphat AR sử dụng trong phòng thí nghiệm , phòng labs

  • Hàm lượng : 99%
  • Quy cách : 250gram/ lọ ; 500gram/ lọ
  • Hãng sản xuất : Xilong – TQ ; Merck – Đức ; Samchun – Hàn Quốc , Sigma aldrich
  •  

 Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng có nhu cầu về các sản phẩm Hóa chất.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ số Hotline:  0869210768

 

 I. Giới Thiệu về ZnSO4

Khi nói đến các hợp chất hóa học quan trọng, Kẽm Sulfate (ZnSO4) thường là một trong những tên đầu tiên được nhắc đến. Đây là công thức hóa học của muối kẽm sulfat, một chất rất quan trọng và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về Kẽm Sulfate và cách nó được sử dụng trong thực tế.

 

Bao Kẽm Sulfate

Kẽm sulfat là một hợp chất vô cơ có công thức ZnSO₄ và là chất bổ sung trong chế độ ăn uống. Là một chất bổ sung nó được sử dụng để điều trị chứng thiếu kẽm và ngăn ngừa các triệu chứng ở những người có nguy cơ cao. Tác dụng phụ có thể bao gồm đau bụng dưới, nôn mửa, đau đầu, và mệt mỏi.

Nó có 3 muối ngậm nước. Nó được biết đến như là "vitriol trắng". Tất cả các dạng muối ngậm nước khác nhau đều là chất rắn không màu. Dạng muối ngậm 7 phân tử nước là dạng thường gặp nhất

Tên gọi khác của ZnSO4

Tên Tiếng Việt của ZnSO4: Kẽm Sun phát , kẽm sulfate , kẽm sunfat

Tên Tiếng Anh của ZnSO4: Zinc Sulfate

Tên hoá học của ZnSO4: Zinc Sulfate

II.Những Đặc Điểm Cơ Bản về ZnSO4

Kẽm Sulfat (ZnSO4) là một hợp chất hóa học vô cơ với công thức hóa học ZnSO4. Đây là một trong những muối của kẽm và axit sulfuric.

Cảm quan : Dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước , không tan trong rượu, thăng hoa từ từ khi ra ngoài không khí.

III.Ứng Dụng Của ZnSO4

Kẽm sunfat (ZnSO4) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của ZnSO4:

1. Trong Nông Nghiệp

  • Phân bón vi lượng: ZnSO4 là nguồn cung cấp kẽm quan trọng cho cây trồng. Kẽm là vi lượng dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển khỏe mạnh của cây, giúp tăng cường khả năng hấp thu nitơ, tổng hợp protein và chlorophyll.
  • Thuốc trừ sâu: ZnSO4 được sử dụng để kiểm soát một số loại nấm và vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng.

2. Trong Công Nghiệp

  • Mạ kẽm: ZnSO4 được sử dụng trong dung dịch mạ kẽm để bảo vệ kim loại khỏi bị gỉ sét.
  • Sản xuất pin: ZnSO4 là một thành phần quan trọng trong sản xuất pin kẽm-carbon.
  • Dệt may: ZnSO4 được sử dụng trong quá trình nhuộm vải để tăng cường độ bám màu và tạo độ bóng cho vải.
  • Hóa chất: ZnSO4 được sử dụng để sản xuất các hợp chất kẽm khác như kẽm oxit, kẽm hydroxit, kẽm cacbonat.

3. Trong Y Tế

  • Điều trị thiếu kẽm: ZnSO4 được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kẽm ở người, có thể dẫn đến các triệu chứng như chậm phát triển, suy giảm hệ miễn dịch, và rối loạn chức năng sinh sản.
  • Thuốc sát trùng: ZnSO4 có tính sát khuẩn nhẹ và được sử dụng để làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Ngoài ra, ZnSO4 còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như:

  • Xử lý nước thải: ZnSO4 được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác khỏi nước thải.
  • Bảo quản gỗ: ZnSO4 được sử dụng để bảo quản gỗ khỏi bị mối mọt và nấm mốc.

Lưu ý:ZnSO4 có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, cần phải cẩn thận khi sử dụng ZnSO4 và tuân thủ các biện pháp an toàn.

IV.Phân Tích Chi Tiết của ZnSO4

1. Cấu Trúc Hóa Học

  • ZnSO4 là hợp chất ion được tạo thành từ ion Zn²⁺ và ion SO₄²⁻.
  • ZnSO4 khan có dạng tinh thể tetragonal, ZnSO4 ngậm nước có dạng tinh thể monoclinic.
  • ZnSO4 khan là chất rắn màu trắng, tan trong nước. ZnSO4 ngậm nước là chất rắn màu trắng, tan trong nước và dễ hút ẩm.

2. Tính Chất Vật Lý

  • Dạng tồn tại: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
  • Mùi: Không mùi.
  • Khả năng tan: Tan trong nước, dễ hút ẩm.
  • Khối lượng mol:
    • ZnSO4 khan: 161,47 g/mol
    • ZnSO4 ngậm 7 nước: 287,53 g/mol
  • Khối lượng riêng:
    • ZnSO4 khan: 3,54 g/cm³
    • ZnSO4 ngậm 7 nước: 1,97 g/cm³
  • Điểm nóng chảy:
    • ZnSO4 khan: 680 °C
    • ZnSO4 ngậm 7 nước: 100 °C

 Kẽm sulfat – Wikipedia tiếng Việt 

Tinh thể ZnSO4

3. Tính Chất Hóa Học

  • Tính axit: ZnSO4 có tính axit nhẹ do thủy phân tạo ra H2SO4.
  • Tác dụng với kim loại: ZnSO4 tác dụng với kim loại đứng trước H trong dãy điện hóa để tạo ra muối kẽm và khí H2.
  • Tác dụng với dung dịch kiềm: ZnSO4 tác dụng với dung dịch kiềm để tạo ra kết tủa Zn(OH)2.
  • Tác dụng với muối cacbonat: ZnSO4 tác dụng với muối cacbonat để tạo ra kết tủa ZnCO3.
  • Tác dụng với dung dịch Na2S: ZnSO4 tác dụng với dung dịch Na2S để tạo ra kết tủa ZnS màu trắng. 

V.Ứng Dụng Trong Phòng Thí Nghiệm Của ZnSO4

Kẽm sunfat (ZnSO4)là một hợp chất hóa học phổ biến với nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

1. Phản ứng hóa học:

  • Làm thuốc thử: ZnSO4 được sử dụng để làm thuốc thử trong nhiều phản ứng hóa học, chẳng hạn như:
    • Phản ứng với dung dịch NaOH để tạo kết tủa Zn(OH)2: ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2↓ + Na2SO4
    • Phản ứng với dung dịch Na2S để tạo kết tủa ZnS: ZnSO4 + Na2S → ZnS↓ + Na2SO4
    • Phản ứng với dung dịch BaCl2 để tạo kết tủa BaSO4: ZnSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + ZnCl2
  • Điều chế hợp chất kẽm khác: ZnSO4 là nguyên liệu để điều chế các hợp chất kẽm khác như ZnO, Zn(OH)2, ZnCO3.

2. Xác định kim loại:

  • ZnSO4 được sử dụng để xác định sự hiện diện của một số kim loại trong dung dịch, chẳng hạn như:
    • Cu: Dung dịch CuSO4 có màu xanh lam.
    • Fe: Dung dịch FeSO4 có màu xanh lục.
    • Ni: Dung dịch NiSO4 có màu xanh lục nhạt.

3. Nuôi cấy vi sinh vật:

  • ZnSO4 được sử dụng trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật để cung cấp nguồn kẽm, một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sự phát triển của một số vi sinh vật.

4. Ứng dụng khác:

  • ZnSO4 cũng được sử dụng trong một số ứng dụng khác trong phòng thí nghiệm như:
    • Làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
    • Làm chất khử trong một số quá trình.
    • Làm chất bảo quản trong một số dung dịch.

Lưu ý:

  • ZnSO4 có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, cần phải cẩn thận khi sử dụng ZnSO4 và tuân thủ các biện pháp an toàn.

ZnSO4 thí nghiệm

VI.Hướng dẫn cách sử dụng ZnSO4 – Kẽm Sulfate

Tham khảo sự tư vấn hỗ trợ của kĩ thuật trước khi sử dụng vào sản xuất đại trà .

VII.Điều chế ZnSO4 – Kẽm Sulfate

Có nhiều phương pháp để điều chế ZnSO4, bao gồm:

1. Hòa tan kẽm trong axit sulfuric

  • Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều chế ZnSO4.
  • Cho kẽm vào dung dịch axit sulfuric loãng, dư: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
  • Khí H2 thoát ra.
  • Cô cạn dung dịch thu được ZnSO4 khan.

2. Hòa tan oxit kẽm hoặc cacbonat kẽm trong axit sulfuric:

  • ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
  • ZnCO3 + H2SO4 → ZnSO4 + H2O + CO2

3. Khử kẽm sunfit:

  • ZnSO3 + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

4. Điện phân dung dịch muối kẽm:

  • Điện phân dung dịch ZnCl2 hoặc Zn(NO3)2 với điện cực trơ: Zn2+ + 2e- → Zn 2H2O → O2 + 4H+ + 4e-
  • Zn sinh ra ở catôt, O2 sinh ra ở anot.
  • Cô cạn dung dịch thu được ZnSO4.

Lưu ý:

  • Cần cẩn thận khi sử dụng axit sulfuric vì axit này có tính axit mạnh.
  • Nên sử dụng kẽm có độ tinh khiết cao để điều chế ZnSO4.

Ngoài ra, ZnSO4 cũng có thể được mua sẵn từ các nhà cung cấp hóa chất.

VIII.Cách bảo quản ZnSO4 – Kẽm Sulfate

Bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo , tránh ánh nắng trực tiếp

IX.Câu Hỏi Thường Gặp

1. ZnSO4 được sử dụng trong mục đích nào trong y học?

Trong y học, ZnSO4 thường được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kẽm ở người, có thể dẫn đến các triệu chứng như chậm phát triển, suy giảm hệ miễn dịch, và rối loạn chức năng sinh sản.

2. Tính chất vật lý của ZnSO4 như thế nào?

ZnSO4 là dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi

3. ZnSO4 có an toàn cho sức khỏe không?

Về cơ bản, ZnSO4 an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nên tuân thủ các hướng dẫn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

4. Làm thế nào để lưu trữ ZnSO4?

ZnSO4 nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nên tránh tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tạo độ ẩm và làm tan ZnSO4.

X.Kết Luận

ZnSO4 không chỉ là một chất hóa học thông thường mà còn là một nguồn tài nguyên quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của ZnSO4, chúng ta có thể tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

XI.Mua hóa chất ZnSO4 ở đâu tại Hà Nội – TP. HCM?

Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về ZnSO4  và sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất này trong các ứng dụng.

 Hiện tại Công ty Hóa chất Hà Nội DTP đang cung cấp hóa chất ZnSO4  với các ưu điểm:

- Sản phẩm chất lượng cao có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành tiêu chuẩn nhà sản xuất

- Giá cả tốt nhất trên thị trường

- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về hóa chất và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7

- Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng tiết kiệm thời gian, công sức cho khách hàng

Nếu bạn có nhu cầu tìm mua sản phẩm này thì hãy tìm đến với công ty Hóa chất Hà Nội DTP để được nhân viên chúng tôi tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình.

Mọi thắc mắc xin liên hệ:

Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ: 379 P. Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Điện thoại: 0869 210 768

Website: https://dtpimex.vn/

Email: info@dtpimex.vn

 





Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm

H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric H3PO4: Công thức, tính chất và ứng dụng - Tất cả những gì bạn cần biết về axit phosphoric
Axit phosphoric (H3PO4) là một axit không màu, mùi hắc, có vị chua, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và nó cũng là...

Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già Bảo vệ sức khỏe của bạn với H2O2 - Oxy già
Oxy già - H2O2 (Hydrogen Peroxide) là một chất oxy hóa mạnh có khả năng tẩy trùng và tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm...

Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già Bí quyết làm trắng vật dụng gia đình bằng H2O2 - Oxy già
Không cần tìm kiếm bất kỳ sản phẩm làm trắng nào khác nữa, hãy sử dụng H2O2 để làm trắng quần áo, răng và tóc của bạn. Tìm hiểu thêm về những ứng dụng...



Công ty hóa chất Hà Nội DTP

Địa chỉ:

379 Phố Đội Cấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 100000

Website:

https://dtpimex.vn/

Email

info@dtpimex.vn

Hotline:  0869210768

 

Bản quyền thuộc về Công ty hóa chất Hà Nội DTP.
messenger icon zalo icon